- Industry: Agriculture
- Number of terms: 29629
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Dữ liệu hoặc một số đặc điểm cho thấy biến đổi. Các đặc tính có thể được định lượng(số lượng) hoặc không định lượng(chất lượng).
Industry:Agriculture
Một loại quả hạt đơn nhỏ, có bọng hoặc bất kỳ một cấu trúc nhỏ giống bong bóng nào.
Industry:Agriculture