upload
International Rice Research Institute
Industry: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Một cây khác loại cây chính hoặc các loại cây trồng bình thường khác.
Industry:Agriculture
Sự khác biệt về kiểu gen.
Industry:Agriculture
Dữ liệu hoặc một số đặc điểm cho thấy biến đổi. Các đặc tính có thể được định lượng(số lượng) hoặc không định lượng(chất lượng).
Industry:Agriculture
Một loại quả hạt đơn nhỏ, có bọng hoặc bất kỳ một cấu trúc nhỏ giống bong bóng nào.
Industry:Agriculture
nhổ lên từ rễ.
Industry:Agriculture
Nhìn chung, đất nằm phía trên vùng đồng bằng ngập lũ.
Industry:Agriculture
Một nhiễm sắc thể đơn trong phân bào giảm nhiễm.
Industry:Agriculture
Bằng nhau, không khác nhau, mỗi yếu tố đều có cùng một cách xử lý.
Industry:Agriculture
Một cụm hoa, trong đó một số hoa khác nhau phát sinh từ cùng một điểm.
Industry:Agriculture
Với một bề mặt lượn sóng.
Industry:Agriculture
© 2025 CSOFT International, Ltd.