- Industry: Agriculture
- Number of terms: 29629
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Khoảng thời gian giữa thu hoạch cây trồng hiện có và trồng vụ mùa tiếp theo trong một chuỗi vụ mùa.
Industry:Agriculture
Một loại thực vật truyền thống, cao, nhiều lá và nhạy cảm với chỗ ở.
Industry:Agriculture
Có nhiều nhánh ngắn, rậm rạp, tất cả đều phát sinh từ cùng một điểm.
Industry:Agriculture
Một sinh vật lưỡng bội, ngoại trừ có một loại nhiễm sắc thể có mặt ba lần, do đó, có 2n + 1 nhiễm sắc thể.
Industry:Agriculture