upload
United Nations Organization
Industry: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
Khả năng thao diễn trên một trở ngại, vị trí, hoặc lực lượng để duy trì Đà lợi thế.
Industry:Military
Có thể được dựa trên một hải đội thiết giáp xe hơi hay một số đơn vị phụ tương tự như điện thoại di động, nhẹ thiết giáp quân người được kêu gọi để tăng cường cho gìn giữ hòa bình nếu cần thiết.
Industry:Military
Có nghĩa là năng lượng mặt trời thời gian tại các kinh tuyến Greenwich, Anh, được sử dụng làm cơ sở cho giờ chuẩn khắp thế giới. Thường được thể hiện trong bốn chữ số 0001 đến 2400. Cũng được gọi là thời gian Zulu.
Industry:Military
各種因素,包括 (乾旱) 氣候變異和人類活動 (過度開發的旱地) 引起的乾旱、 半乾旱和亞濕潤乾旱地區的土地退化。
Industry:Environment
自然系統污染物下面不發生重大有害影響上指定敏感環境因素的暴露程度的定量估計。
Industry:Environment
在羊毛、 棉花或合成纖維染色時所產生的廢物。廢染料白酒從紡織製造業貢獻 15-30%的生化需氧量 (BOD) 的負載。
Industry:Environment
Thành viên của một tòa án để mà sẽ được gửi một số tranh chấp và khiếu nại từ các giải thưởng của Ủy ban yêu cầu bồi thường.
Industry:Military
不同的有機體,植物和動物,由當地的環境或生態系統的條件決定的明確定義特徵物種屬於協會。
Industry:Environment
溶解和磨損掉的金屬,由一種化學反應造成的例如,水和水之間聯繫管道、 化學品接觸的金屬表面,或兩個金屬接觸。
Industry:Environment
在燃燒器燃燒後出來一個煙囪排出的空氣。它可以包括氮氧化物、 碳氧化物、 水蒸汽、 硫氧化物、 粒子和其他化學污染物的 。
Industry:Environment
© 2025 CSOFT International, Ltd.