- Industry: Computer; Software
- Number of terms: 54848
- Number of blossaries: 7
- Company Profile:
Apple Inc., formerly Apple Computer, Inc., is an American multinational corporation headquartered in Cupertino, California, that designs, develops, and sells consumer electronics, computer software and personal computers.
Một thiết bị được xây dựng trong với một ứng dụng để tạo điều kiện chụp ảnh và video bằng cách sử dụng điện thoại.
Industry:Mobile communications
Một khu vực trên màn hình là phương tiện mà người sử dụng của điện thoại có được trình bày quang trên màn hình.
Industry:Mobile communications
Một chức năng cho phép sử dụng mạng vô tuyến phân phối trên đất, mỗi phục vụ bởi ít nhất một vị trí cố định thu phát sóng.
Industry:Mobile communications
Một thiết bị được xây dựng trong với một ứng dụng để tạo điều kiện chụp ảnh và video bằng cách sử dụng điện thoại.
Industry:Mobile communications
Một chức năng sử dụng một công nghệ cấp bằng sáng chế cảm biến từ trường để xác định hướng địa lý thông qua một x trong ứng dụng.
Industry:Mobile communications
Một chức năng cho phép sử dụng mạng vô tuyến phân phối trên đất, mỗi phục vụ bởi ít nhất một vị trí cố định thu phát sóng.
Industry:Mobile communications
Một chức năng sử dụng một công nghệ cấp bằng sáng chế cảm biến từ trường để xác định hướng địa lý thông qua một x trong ứng dụng.
Industry:Mobile communications
Code Fragment Manager. The library manager and code loader for processes based on PEF (Preferred Executable Format) object files (in Carbon).
Industry:Software; Computer
הרצף של פעולות המבוצעות על-ידי יישום מיד על שהושק, מציינים באופן חזותי למשתמש סמל היישום הקפצה ברציף.
Industry:Software; Computer