Home > Term: Buffer
Buffer
Bộ nhớ đó tạm thời lưu trữ dữ liệu để giúp bù đắp cho sự khác biệt trong tốc độ truyền dữ liệu từ một thiết bị khác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Entertainment
- Category: Digital music
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Duong Thanh Nga
- 100% positive feedback