Home > Term: hấp thụ
hấp thụ
Việc chuyển giao năng lượng để một phương tiện, chẳng hạn như các mô cơ thể, như là một tia bức xạ đi thông qua các phương tiện.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback