Home > Term: âm thanh gây nhiễu
âm thanh gây nhiễu
Bức xạ cố ý hoặc reradiation của tín hiệu cơ khí hoặc electroacoustic với các mục tiêu của obliterating hoặc obscuring tín hiệu đối phương đang thử nhận được và gây ảnh hưởng hệ thống vũ khí đối phương.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: General military
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)