Home > Term: adjuvant
adjuvant
Một chất bổ sung vào một loại thuốc để tăng cường tác dụng của thuốc. Adjuvant cũng đề cập đến một chất bổ sung vào một vắc xin để tăng phản ứng miễn dịch của cơ thể để chủng ngừa.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)