Home > Term: căn gác
căn gác
Không gian thường chưa xong trên một trần và dưới một mái nhà.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Energy efficiency
- Company: U.S. DOE
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback