Home > Term: bioproductivity
bioproductivity
Tỷ lệ mà tại đó năng lượng được lưu trữ trong một hệ sinh thái hoặc một phần nào đó trong một khoảng thời gian.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)