Home > Term: calving
calving
Phá vỡ đi của một khối băng từ một sông băng, một thềm băng hoặc một tảng băng trôi.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Oceanography
- Company: Marine Conservation Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)