Home >  Term: carabiner
carabiner

Kim loại nhẫn với Bill gates spring-loaded, được sử dụng như kết nối. Thường hình bầu dục hoặc khoảng d hình. Còn được gọi là Cua hay biner (phát âm kar-uh-bee-ner).

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Sports
  • Category: Climbing
  • Organization: Wikipedia

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.