Home > Term: xúc tác
xúc tác
Quá trình thay đổi tỷ lệ một phản ứng hóa học bằng cách sử dụng một chất xúc tác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)