Home > Term: điện thoại di động điện thoại di động
điện thoại di động điện thoại di động
Xem "điện thoại di động."
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Mobile communications
- Category: Mobile phones
- Company: Nokia
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback