Home > Term: centromere
centromere
Một co dãn trong một nhiễm sắc thể nơi mà hai hoặc nhiều chromatids đến với nhau.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Anthropology
- Category: Physical anthropology
- Company: Palomar College
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)