Home > Term: hóa học giám sát
hóa học giám sát
Quá trình này tiếp tục hoặc định kỳ xác định có hay không một tác nhân hóa học được trình bày.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: General military
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback