Home > Term: chicane
chicane
Thùng để tạo thành một chicane để làm chậm tiếp cận xe tại một trạm kiểm soát.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)