Home >  Term: ống khói
ống khói

Một hòn đá cleft với dọc bên chủ yếu song song, đủ lớn để phù hợp với cơ thể của các nhà leo núi thành. Leo lên như vậy một cấu trúc, các nhà leo núi thường sử dụng đầu, quay lại và bàn chân của mình để áp dụng đối diện với áp lực trên các bức tường dọc.

Quá trình sử dụng như một kỹ thuật.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Sports
  • Category: Climbing
  • Organization: Wikipedia

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.