Home > Term: choke điểm
choke điểm
Một đoạn thông qua các lực lượng quân sự mà và hàng phải quá cảnh vì của địa lý hoặc cơ sở hạ tầng ràng buộc, và nơi họ trở nên dễ bị tổn thương để can thiệp.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)