Home > Term: collocation
collocation
Các vị trí vật lý của hai hay nhiều thứ, đơn vị, tổ chức hoặc cơ sở vật chất tại một địa điểm cụ thể được xác định.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)