Home >  Term: collocation
collocation

Các vị trí vật lý của hai hay nhiều thứ, đơn vị, tổ chức hoặc cơ sở vật chất tại một địa điểm cụ thể được xác định.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
  • Category: Missile defense
  • Company: U.S. DOD

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.