Home > Term: màu sắc mã hóa
màu sắc mã hóa
Định nghĩa của một thuật ngữ hoặc nhà nước dựa trên màu sắc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback