Home > Term: bảo tồn
bảo tồn
Để giảm bớt hoặc tránh tiêu thụ của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Energy efficiency
- Company: U.S. DOE
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)