Home >  Term: đóng góp
đóng góp

Một người tham gia vào việc tạo ra nội dung. Ví dụ: biên tập viên, người đánh giá kỹ thuật và chuyên gia chủ đề là những người đóng góp.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software
  • Category: Database applications
  • Company: SAP

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.