Home > Term: vượt qua thành viên
vượt qua thành viên
Một trong một số thành viên ngang trong khung của một chiếc xe mà tham gia các bên thành viên và thêm sức mạnh và sự ổn định của xe.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Automotive
- Category: Automobile
- Company: Toyota
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback