Home > Term: bơ vơ đất
bơ vơ đất
Diện tích đất bị hư hỏng do quy trình công nghiệp khai quang hoặc khác và sau đó bị bỏ rơi.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)