Home > Term: biên độ sinh thái
biên độ sinh thái
Giới hạn của điều kiện môi trường trong đó một sinh vật có thể sống và hoạt động.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback