Home >  Term: lĩnh vực năng lượng điện
lĩnh vực năng lượng điện

Sở những tư nhân hoặc công khai hữu cơ sở mà tạo ra, truyền tải, phân phối hoặc bán điện.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Energy efficiency
  • Company: U.S. DOE

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.