Home >  Term: phát xạ
phát xạ

Một substance(s) hay các chất ô nhiễm phát ra là kết quả của một quá trình.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Energy efficiency
  • Company: U.S. DOE

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.