Home >  Term: explant
explant

Một phần thực vật aseptically excised và chuẩn bị cho nền văn hóa trong một môi trường dinh dưỡng.

0 0

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.