Home > Term: chuyến bay thử nghiệm
chuyến bay thử nghiệm
Thử nghiệm máy bay, tên lửa, tên lửa hoặc xe khác bằng chuyến bay thực tế hoặc phát động. Chuyến bay thử nghiệm có kế hoạch để đạt được mục tiêu cụ thể thử nghiệm và đạt được hoạt động thông tin.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)