Home > Term: khói
khói
Đoạn văn tiến hành các loại khí đốt trong tiến trình cài đặt lò đốt. Nó cũng được gọi là một ống khói.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)