Home > Term: rèn
rèn
Một phần kim loại làm việc để định trước hình dạng của một hoặc nhiều các quá trình như búa, nhấn, hoặc lăn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Metals
- Category: Steel
- Company: Michelle Applebaum Research
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)