Home > Term: nhiên liệu lớp rượu
nhiên liệu lớp rượu
Thường đề cập đến ethanol đến 160 200 bằng chứng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Energy efficiency
- Company: U.S. DOE
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)