Home > Term: mang thai
mang thai
Thời gian ở động vật mang sống trẻ (đặc biệt là động vật có vú) từ thụ tinh của trứng để sinh trẻ (điểm).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)