Home > Term: kính
kính
Một thuật ngữ được sử dụng cho các tài liệu minh bạch hoặc mờ trong một cửa sổ. Tài liệu này (tức là kính, nhựa phim, bọc kính) được sử dụng để thừa nhận năng lượng mặt trời và ánh sáng thông qua cửa sổ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Energy efficiency
- Company: U.S. DOE
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)