Home > Term: màu xám
màu xám
Một đơn vị của liều lượng hấp thụ, định nghĩa là việc chuyển giao một joule mỗi kilôgam của vật liệu hấp thụ năng lượng. Một màu xám (Gy) bằng 100 rads. Một centigray (cGy) bằng một rad.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback