Home > Term: lưới
lưới
Các điện cực điều khiển nguyên tố trong một ống điện tử, chẳng hạn như klystron hoặc electron gun.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback