Home > Term: lưới mang
lưới mang
Hướng dẫn của một đối tượng từ một điểm, thể hiện như một góc ngang, đo chiều kim đồng hồ với tham chiếu đến Bắc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)