Home > Term: Hairspray
Hairspray
Một kiểu dáng sản phẩm có chứa elastesse ("lỏng đàn hồi") được sử dụng để giữ kiểu tóc trong một thời gian dài. Hairsprays nằm trong khoảng từ ánh sáng giữ để giữ vững mạnh hoặc tối đa.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Personal care products
- Category: Shampoo
- Company: Shampoo.com
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)