Home > Term: đồng tiền cứng
đồng tiền cứng
Một loại tiền tệ chuyển đổi một cách tự do mà không dự kiến sẽ depreciate giá trị trong tương lai gần.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Financial services
- Category: General Finance
- Company: Bloomberg
0
ผู้สร้าง
- Nguyencongdieu
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)