Home > Term: phần cứng
phần cứng
Thuật ngữ thường đề cập đến các bộ phận thể chất hoặc hữu hình của thiết bị.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback