Home >  Term: móc
móc

Thiết bị được sử dụng trong viện trợ leo núi. Liên quan một leo kỹ thuật đến hooking một gót chân hay ngón chân với một giữ để cân bằng hoặc để cung cấp hỗ trợ thêm.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Sports
  • Category: Climbing
  • Organization: Wikipedia

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.