Home >  Term: khai thác hình ảnh
khai thác hình ảnh

Chu kỳ của xử lý và in ảnh để nhà nước tích cực hay tiêu cực, lắp ráp vào hình ảnh gói, nhận dạng, giải thích, mensuration, khai thác thông tin, việc chuẩn bị các báo cáo và phổ biến thông tin.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
  • Category: General military
  • Company: U.S. DOD

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.