Home > Term: immortalization
immortalization
Biến đổi di truyền của một loại di động vào một dòng tế bào mà có thể sinh sôi nảy nở vô thời hạn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)