Home > Term: thực hiện
thực hiện
(1) Quá trình dịch một thiết kế thành các thành phần phần cứng, các thành phần phần mềm hoặc both.~(2) là kết quả của quá trình trong (1).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)