Home > Term: trong ống nghiệm
trong ống nghiệm
Trong một môi trường nhân tạo ở bên ngoài cơ thể, chẳng hạn như trong một ống thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback