Home > Term: tích hợp hệ thống
tích hợp hệ thống
Một loại thiết bị hệ thống sưởi thực hiện nhiều hơn một chức năng, ví dụ: không gian và sưởi ấm nước.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Energy efficiency
- Company: U.S. DOE
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)