Home > Term: cơ động
cơ động
1. Một phong trào đưa con tàu hoặc máy bay vào trong một vị trí có lợi thế. 2. Một chiến thuật tập thể dục thực hiện trên biển, trong không khí, trên mặt đất, hoặc trên một bản đồ trong giả của một hoạt động.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)