Home >  Term: mesoderm
mesoderm

Ở động vật với ba mô lớp (tức là tất cả trừ bọt biển và cnidarians), giữa lớp mô, giữa ectoderm và endoderm. Trong vật có xương sống, ví dụ, mesoderm tạo bộ xương, cơ bắp, tim, lá lách, và rất nhiều các cơ quan nội bộ.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology
  • Category: Zoology
  • Company: Berkeley

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.