Home > Term: nhiệm vụ khu vực
nhiệm vụ khu vực
Một phân đoạn của nhiệm vụ phòng thủ như thiết lập bởi bộ trưởng quốc phòng. Bộ quốc phòng Mỹ mỗi thành phần có nhiệm vụ diện (tức là Hải quân - biển kiểm soát) mà nó phải trang cho lực lượng của nó.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)